Có 1 kết quả:
迷住 mí zhu ㄇㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fascinate
(2) to strongly attract
(3) to obsess
(4) to infatuate
(5) to captivate
(6) to enchant
(2) to strongly attract
(3) to obsess
(4) to infatuate
(5) to captivate
(6) to enchant
Bình luận 0