Có 1 kết quả:

迷住 mí zhu ㄇㄧˊ

1/1

mí zhu ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fascinate
(2) to strongly attract
(3) to obsess
(4) to infatuate
(5) to captivate
(6) to enchant

Bình luận 0